• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con rồng===== ::con kỳ đà ::người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà ...)
    (Con rồng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Con rồng=====
    =====Con rồng=====
    -
    ::[[con]] [[kỳ]] [[đà]]
    +
    ::con kỳ đà
    ::người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
    ::người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái

    01:45, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rồng
    con kỳ đà
    người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
    (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
    Thằn lằn bay
    Bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon)
    (thiên văn học) chòm sao Thiên long
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo
    the old Dragon
    quỷ Xa tăng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rồng (con)

    Oxford

    N.

    A mythical monster like a reptile, usu. with wings andclaws and able to breathe out fire.
    A fierce person, esp. awoman.
    (in full flying dragon) a lizard, Draco volans, with along tail and membranous winglike structures. Also called flyinglizard.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X