• Revision as of 15:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /[drɔ:n]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, u sầu

    Động tính từ quá khứ của .draw

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đã kéo
    đã rút

    Nguồn khác

    • drawn : Chlorine Online

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Haggard, worn out, tired, fatigued, strained, pinched,tense, exhausted: Sidonia looks a bit drawn after her ordeal.

    Oxford

    Past part. of DRAW.

    Adj.
    Looking strained from fear,anxiety, or pain.
    (of butter) melted.
    (of a position inchess etc.) that will result in a draw if both players make thebest moves available.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X