• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ uống, thức uống===== ::soft drinks ::đồ uống nhẹ (không có cồn) ::[[strong]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 98: Dòng 98:
    ::[[to]] [[drink]] [[sth]] [[to]] [[the]] [[dregs]]
    ::[[to]] [[drink]] [[sth]] [[to]] [[the]] [[dregs]]
    ::uống cạn cái gì
    ::uống cạn cái gì
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    V. drank, drunk, drink·ing, drinks
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    10:42, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ uống, thức uống
    soft drinks
    đồ uống nhẹ (không có cồn)
    strong drinks
    rượu mạnh
    Rượu mạnh ( (cũng) strong drink)
    Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)
    to have a drink
    uống một cốc (rượu...)
    Thói rượu chè, thói nghiện rượu
    to be on the drink
    rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ
    to be in drink
    say rượu
    (hàng không), (từ lóng) biển
    to be the worse for drink
    say hết biết trời trăng mây nước
    meat and drink to sb
    nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai

    Ngoại động từ .drank; .drunk; (thơ ca) .drunken

    Uống (rượu, nước...)
    to drink the waters
    uống nước khoáng (để chữa bệnh)
    Uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng
    he has drunk two cups of tea
    anh ấy đã uống cạn hai tách trà
    to drink the cup of joy
    tận hưởng niềm vui
    to drink the cup of pain
    chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn
    Uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)
    to drink one's wages
    uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương
    Uống cho đến nỗi
    to drink oneself drunk
    uống say tuý lúy
    to drink oneself to death
    uống nhiều quá đến chết mất
    to drink oneself into debt
    uống cho đến mang công mắc nợ
    Nâng cốc chúc
    to drink someone's health
    nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    to drink success to someone
    uống chúc mừng ai thành công

    Nội động từ

    Uống
    ( + to) nâng cốc chúc
    to drink to somebody
    nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    Uống rượu, uống say, nghiện rượu
    to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish
    uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
    to drink away
    rượu chè mất hết lý trí
    Uống cho quên sầu
    to drink someone
    uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
    to drink in
    hút vào, thấm vào
    Nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa
    (thông tục) nốc (rượu) vào
    to drink off; to drink up
    uống một hơi, nốc thẳng một hơi
    to drink confusion to somebody

    Xem confusion

    to drink someone under the table
    uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
    you can take a horse to water, but you can't make him drink
    bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
    to drink sth to the dregs
    uống cạn cái gì

    Hình thái từ

    V. drank, drunk, drink·ing, drinks

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    uống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ uống
    ardent drink
    đồ uống có rượu
    chocolate drink
    đồ uống có socola
    chocolate flavoured dairy drink
    đồ uống có hương vị socola sữa
    cocoa drink
    đồ uống có cacao
    drink crystal
    đồ uống khô
    fermented milk drink
    đồ uống có sữa gây hương
    fruit drink
    đồ uống từ hoa quả
    instant cocoa drink
    đồ uống có cacao dễ tiêu
    milk drink
    đồ uống có sữa
    mixed drink
    đồ uống hỗn hợp
    powdered chocolate drink
    đồ uống có socola dạng bột
    ready-to-drink
    đồ uống chuẩn bị sẵn
    refreshment drink
    đồ uống giải khát
    soft drink
    đồ uống không có rượu
    still drink
    đồ uống không ga
    synthetic cold drink
    đồ uống tổng hợp mát
    synthetic hot drink
    đồ uống tổng hợp mát
    teed drink
    đồ uống có đá
    temperance drink
    đồ uống không có rượu
    thức uống
    uống
    ardent drink
    đồ uống có rượu
    chocolate drink
    đồ uống có socola
    chocolate flavoured dairy drink
    đồ uống có hương vị socola sữa
    cocoa drink
    đồ uống có cacao
    drink crystal
    đồ uống khô
    drink dispense
    cơ cấu tự động rót nước uống
    fermented milk drink
    đồ uống có sữa gây hương
    fruit drink
    đồ uống từ hoa quả
    instant cocoa drink
    đồ uống có cacao dễ tiêu
    milk drink
    đồ uống có sữa
    mixed drink
    đồ uống hỗn hợp
    powdered chocolate drink
    đồ uống có socola dạng bột
    ready-to-drink
    đồ uống chuẩn bị sẵn
    refreshment drink
    đồ uống giải khát
    soft drink
    đồ uống không có rượu
    still drink
    đồ uống không ga
    synthetic cold drink
    đồ uống tổng hợp mát
    synthetic hot drink
    đồ uống tổng hợp mát
    teed drink
    đồ uống có đá
    temperance drink
    đồ uống không có rượu

    Nguồn khác

    • drink : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Quaff, imbibe, sip, gulp, swallow, swill, guzzle, tossoff, lap (up), Colloq wet one's whistle, swig, knock back, USbelt: She prefers not to drink beer.
    Tipple, nip, indulge,tope, chug-a-lug, carouse, Colloq booze, bend the elbow, hit thebottle, go on a binge or bender, drown one's sorrows, US andCanadian go on a toot, Chiefly Brit pub-crawl: He threatened toleave her if she continued to drink.
    Drink to. toast, salute,celebrate, pledge: Let's drink to friendship!
    N.
    Beverage, potation, liquid refreshment, liquid, potable,draught: After the match I was dying for a drink.
    Alcohol,spirits, liquor, the cup that cheers; stirrup-cup; Colloq booze,the bottle, hard stuff, mother's ruin, eye-opener, nightcap, UShooch; Slang rot-gut, US the sauce, red-eye: After theaccident, he took to drink.
    Tot, nip, draught or US alsodraft, schooner, pint, bumper, jigger, snifter, sip, taste,glass, gulp, swallow, Scots (wee) deoch an doris or doch andorris, (wee) dram, Brit sundowner; Colloq snort, slug, swig:Granny likes a drink before retiring.
    The drink. the sea, theocean, the main, the deep, Nautical Davy Jones's locker, Colloqthe briny: The canoe tipped and our picnic went right into thedrink!

    Oxford

    V. & n.

    V. (past drank; past part. drunk) 1 a tr. swallow(a liquid). b tr. swallow the liquid contents of (a vessel). cintr. swallow liquid, take draughts (drank from the stream).
    Intr. take alcohol, esp. to excess (I have heard that hedrinks).
    Tr. (of a plant, porous material, etc.) absorb(moisture).
    Refl. bring (oneself etc.) to a specifiedcondition by drinking (drank himself into a stupor).
    Tr.(usu. foll. by away) spend (wages etc.) on drink (drank away themoney).
    Tr. wish (a person's good health, luck, etc.) bydrinking (drank his health).
    N.
    A a liquid for drinking(milk is a sustaining drink). b a draught or specified amountof this (had a drink of milk).
    A alcoholic liquor (got thedrink in for Christmas). b a portion, glass, etc. of this (havea drink). c excessive indulgence in alcohol (drink is hisvice).
    (as the drink) colloq. the sea.
    Drinkable adj. drinkern. [OE drincan (v.), drinc(a) (n.) f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X