• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) ong mật đực===== =====Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi===== ...)
    (phương tiện tự động)
    Dòng 36: Dòng 36:
    =====phương tiện tự động=====
    =====phương tiện tự động=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].
    ''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
    ''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.

    18:18, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) ong mật đực
    Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
    Tiếng o o, tiếng vo ve
    Bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
    Kèn túi; tiếng ò è của kèn túi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái

    Động từ

    Kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi
    Nói giọng đều đều
    ( (thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
    to drone away one's life
    ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phương tiện tự động

    Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the contol mechanism of such a vehicle.

    Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A non-working male of the honey-bee, whose solefunction is to mate with fertile females.
    An idler.
    A deephumming sound.
    A monotonous speech or speaker.
    A a pipe,esp. of a bagpipe, sounding a continuous note of fixed lowpitch. b the note emitted by this.
    A remote-controlledpilotless aircraft or missile.
    V.
    Intr. make a deephumming sound.
    Intr. & tr. speak or utter monotonously.
    Aintr. be idle. b tr. (often foll. by away) idle away (onestime etc.). [OE dran, dr‘n prob. f. WG]

    Tham khảo chung

    • drone : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X