-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) ong mật đực===== =====Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi===== ...)(→phương tiện tự động)
Dòng 36: Dòng 36: =====phương tiện tự động==========phương tiện tự động=====- ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.a [[land]], [[sea]], [[or]] [[air]] [[vehicle]] [[that]] [[is]] [[remotely]] [[or]] [[automatically]] controlled.2. [[the]] [[control]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].the [[contol]] [[mechanism]] [[of]] [[such]] [[a]] [[vehicle]].''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.''Giải thích VN'': 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.18:18, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phương tiện tự động
Giải thích EN: 1. a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.a land, sea, or air vehicle that is remotely or automatically controlled.2. the control mechanism of such a vehicle.the contol mechanism of such a vehicle.
Giải thích VN: 1. phương tiện đường bộ, biển hoặc hàng không được điều khiển tự động từ xa 2. cơ chế vận hành của loại máy trên.
Oxford
Tham khảo chung
- drone : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ