• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi===== ===Nội động từ=== =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh=====
    =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ drooling]]
     +
    *V-ed: [[ drooled]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:20, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Drivel; slobber.
    (often foll. by over)show much pleasure or infatuation.
    N. slobbering; drivelling.[contr. of drivel]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X