• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống===== =====Vẻ ủ rũ; sự chán nản====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====Cúi, gục (đầu...) xuống=====
    =====Cúi, gục (đầu...) xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[drooping]]
     +
    *V-ed: [[drooped]]
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==

    18:22, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
    Vẻ ủ rũ; sự chán nản
    Sự hạ giọng

    Nội động từ

    Ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
    Nhìn xuống (mắt, đầu...)
    (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
    Ủ rũ; chán nản
    Cúi, gục (đầu...) xuống

    hình thái từ

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sag, hang (down), wilt, dangle: Flags drooped in thewindless heat.
    Languish, weaken, flag, wilt, wither, be limp,slump, sag: Halfway through the marathon she began to droop abit.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. & tr. hang or allow to hang down;languish, decline, or sag, esp. from weariness.
    Intr. a (ofthe eyes) look downwards. b poet. (of the sun) sink.
    Intr.lose heart; be dejected; flag.
    N.
    A drooping attitude.
    A loss of spirit or enthusiasm.
    Adj.(of an aircraft) having an adjustable nose or leading-edge flap.
    N. such an aircraft. [ME f. ON dr£pa hang the head f. Gmc:cf. DROP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X