• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa===== ===Nội động từ=== =====Làm công việc vất vả cực nhọc, làm l...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa=====
    =====Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ drudging]]
     +
    *V-ed: [[ drudged]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:28, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

    Nội động từ

    Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.
    V.intr. (often foll. by at) work slavishly (at menial, hard,or dull work).
    Drudgery n. [15th c.: perh. rel. to DRAG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X