• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Dip (bread, a biscuit,...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dunking]]
     +
    *V-ed: [[dunked]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:37, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Dip (bread, a biscuit, etc.) into soup, coffee, etc.while eating.
    Immerse, dip (was dunked in the river).[Pennsylvanian G dunke to dip f. G tunken]

    Tham khảo chung

    • dunk : National Weather Service
    • dunk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X