• Revision as of 05:38, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'ə:θən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đất, bằng đất nung

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trong đất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng đất
    earthen structure
    kết cấu bằng đất

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Made of earth.
    Made of baked clay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X