• Revision as of 06:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đất, bằng đất nung

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trong đất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng đất
    earthen structure
    kết cấu bằng đất

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Made of earth.
    Made of baked clay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X