• (Khác biệt giữa các bản)
    (toán kinh tế)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i¸kɔnə´metrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:08, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /i¸kɔnə´metrik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toán kinh tế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kính trắc học
    toán kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    toán kinh tế
    kinh tế lượng

    Oxford

    N.pl.

    (usu. treated as sing.) a branch of economics concerned with the application of mathematical economics to economic data by the use of statistics.
    Econometric adj. econometricaladj. econometrician n. econometrist n. [ECONOMY + METRIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X