• Revision as of 03:45, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'ektoublæst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) lá ngoài

    Oxford

    N.

    = ECTODERM.
    Ectoblastic adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X