• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (18:25, ngày 20 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'bed</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Ôm lấy, bao lấy=====
    =====Ôm lấy, bao lấy=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[embedded]]
    * Ved: [[embedded]]
    * Ving:[[embedding]]
    * Ving:[[embedding]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhúng vào=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhúng vào=====
    -
    =====bao lấy=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bao lấy=====
    -
    =====ôm lấy=====
    +
    =====ôm lấy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đặt vào=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dựng tiêu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặt vào=====
    +
    -
    =====dựng tiêu=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====lắp vào=====
    +
    =====lồng vào=====
    -
    =====lồng vào=====
    +
    =====gắn vào=====
    -
    =====gắn vào=====
    +
    =====áp dụng, ghi vào=====
    -
    =====áp dụng, ghi vào=====
    +
    =====nhúng=====
    -
     
    +
    -
    =====nhúng=====
    +
    ::[[embed]] [[chart]]
    ::[[embed]] [[chart]]
    ::biểu đồ nhúng
    ::biểu đồ nhúng
    -
    =====ráp vào=====
    +
    =====ráp vào=====
    -
     
    +
    -
    =====ứng dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====rót chế phẩm vi sinh vật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Place in or as ina bed.=====
    +
    -
    =====Embedment n.=====
    +
    =====ứng dụng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====rót chế phẩm vi sinh vật=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bury]] , [[deposit]] , [[dig in]] , [[drive in]] , [[enclose]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hammer in]] , [[impact]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[inlay]] , [[insert]] , [[install]] , [[lodge]] , [[pierce]] , [[plant]] , [[plunge]] , [[press]] , [[put into]] , [[ram in]] , [[root]] , [[set]] , [[stick in]] , [[stuff in]] , [[thrust in]] , [[tuck in]] , [[entrench]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dig up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /im'bed/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbed

    Ngoại động từ

    Ấn vào, đóng vào, gắn vào
    Ghi vào (trí nhớ)
    that day is embedded for ever in my recollection
    ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
    Ôm lấy, bao lấy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhúng vào

    Xây dựng

    bao lấy
    ôm lấy

    Kỹ thuật chung

    đặt vào
    dựng tiêu
    lắp ráp
    lắp vào
    lồng vào
    gắn vào
    áp dụng, ghi vào
    nhúng
    embed chart
    biểu đồ nhúng
    ráp vào
    ứng dụng

    Kinh tế

    rót chế phẩm vi sinh vật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dig up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X