• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====nhúng vào=====
    =====nhúng vào=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bao lấy=====
    +
    =====bao lấy=====
    =====ôm lấy=====
    =====ôm lấy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đặt vào=====
    +
    =====đặt vào=====
    -
    =====dựng tiêu=====
    +
    =====dựng tiêu=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====lắp vào=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====lồng vào=====
    +
    =====lồng vào=====
    -
    =====gắn vào=====
    +
    =====gắn vào=====
    -
    =====áp dụng, ghi vào=====
    +
    =====áp dụng, ghi vào=====
    -
    =====nhúng=====
    +
    =====nhúng=====
    ::[[embed]] [[chart]]
    ::[[embed]] [[chart]]
    ::biểu đồ nhúng
    ::biểu đồ nhúng
    -
    =====ráp vào=====
    +
    =====ráp vào=====
    =====ứng dụng=====
    =====ứng dụng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====rót chế phẩm vi sinh vật=====
    =====rót chế phẩm vi sinh vật=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bury]] , [[deposit]] , [[dig in]] , [[drive in]] , [[enclose]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hammer in]] , [[impact]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[inlay]] , [[insert]] , [[install]] , [[lodge]] , [[pierce]] , [[plant]] , [[plunge]] , [[press]] , [[put into]] , [[ram in]] , [[root]] , [[set]] , [[stick in]] , [[stuff in]] , [[thrust in]] , [[tuck in]] , [[entrench]]
    -
    =====Place in or as ina bed.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Embedment n.=====
    +
    :[[dig up]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /im'bed/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbed

    Ngoại động từ

    Ấn vào, đóng vào, gắn vào
    Ghi vào (trí nhớ)
    that day is embedded for ever in my recollection
    ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
    Ôm lấy, bao lấy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhúng vào

    Xây dựng

    bao lấy
    ôm lấy

    Kỹ thuật chung

    đặt vào
    dựng tiêu
    lắp ráp
    lắp vào
    lồng vào
    gắn vào
    áp dụng, ghi vào
    nhúng
    embed chart
    biểu đồ nhúng
    ráp vào
    ứng dụng

    Kinh tế

    rót chế phẩm vi sinh vật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dig up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X