• Revision as of 11:28, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbed

    Ngoại động từ

    Ấn vào, đóng vào, gắn vào
    Ghi vào (trí nhớ)
    that day is embedded for ever in my recollection
    ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
    Ôm lấy, bao lấy

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nhúng vào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bao lấy
    ôm lấy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt vào
    dựng tiêu
    lắp ráp
    lắp vào
    lồng vào
    gắn vào
    áp dụng, ghi vào
    nhúng
    embed chart
    biểu đồ nhúng
    ráp vào
    ứng dụng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rót chế phẩm vi sinh vật

    Oxford

    V.tr.

    (also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.
    Place in or as ina bed.
    Embedment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X