• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Đấu thầu===
     +
    =====Người thuê, người đứng ra tuyển dụng=====
     +
     +
    ::Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 27: Dòng 32:
    :[[workers big cheese]] , [[big shot ]]* , [[boss]] , [[businessperson]] , [[capitalist]] , [[ceo]] , [[chief]] , [[co]] , [[company]] , [[corporation]] , [[director]] , [[entrepreneur]] , [[establishment]] , [[executive]] , [[firm]] , [[front office]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[juice ]]* , [[kingpin]] , [[management]] , [[manager]] , [[manufacturer]] , [[meal ticket ]]* , [[organization]] , [[outfit]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[patron]] , [[president]] , [[proprietor]] , [[slavedriver]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[hirer]] , [[business]] , [[user]]
    :[[workers big cheese]] , [[big shot ]]* , [[boss]] , [[businessperson]] , [[capitalist]] , [[ceo]] , [[chief]] , [[co]] , [[company]] , [[corporation]] , [[director]] , [[entrepreneur]] , [[establishment]] , [[executive]] , [[firm]] , [[front office]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[juice ]]* , [[kingpin]] , [[management]] , [[manager]] , [[manufacturer]] , [[meal ticket ]]* , [[organization]] , [[outfit]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[patron]] , [[president]] , [[proprietor]] , [[slavedriver]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[hirer]] , [[business]] , [[user]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /em´plɔiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ, người sử dụng lao động

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Người thuê, người đứng ra tuyển dụng
    Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB


    Kỹ thuật chung

    chủ thuê
    nghiệp chủ

    Kinh tế

    chủ
    chủ nhân
    người (chủ) sở hữu lao động
    người chủ (sử dụng lao động)
    người thuê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X