• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'nækt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:53, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /i'nækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ban hành (đạo luật)
    Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pass, legislate, ratify; ordain, decree, rule, command,order, authorize: The law was enacted to protect consumers.
    Act (out), represent, play, portray, depict, perform, appear as:She enacted the role of a modern Lady Macbeth.

    Oxford

    V.tr.

    A (often foll. by that + clause) ordain, decree. bmake (a bill etc.) law.
    Play (a part or scene on stage or inlife).
    Enactable adj. enaction n. enactive adj. enactor n.enactory adj.

    Tham khảo chung

    • enact : National Weather Service
    • enact : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X