• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác inclose ===Ngoại động từ=== =====Vây quanh, rào quanh===== =====Bỏ kèm theo, gửi kèm th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'kləuz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:51, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /in'kləuz/

    Thông dụng

    Cách viết khác inclose

    Ngoại động từ

    Vây quanh, rào quanh
    Bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
    Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
    Bao gồm, chứa đựng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kèm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rào quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bọc
    bao che
    bao quanh
    chắn
    che
    chứa
    ngăn cách
    đóng kín
    rào
    vây quanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gởi kèm theo (phong bì và thư)
    gửi kèm theo (phong bì và thư...)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Inclose, confine, shut in, close or hem in, surround, pen,encircle, encompass, bound, envelop, hedge in, wall in, immure,fence in or off, US and Canadian corral: A high wall enclosesthe garden.
    Insert, include, contain; wrap: The cheque wasenclosed in the same envelope.

    Oxford

    V.tr.

    (also inclose) 1 (often foll. by with, in) a surroundwith a wall, fence, etc. b shut in on all sides.
    Fence in(common land) so as to make it private property.
    Put in areceptacle (esp. in an envelope together with a letter).
    (usu. as enclosed adj.) seclude (a religious community) from theoutside world.
    Esp. Math. bound on all sides; contain.
    Hemin on all sides. [ME f. OF enclos past part. of enclore ult. f.L includere (as INCLUDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X