• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (/* /'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help l)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    /eng gin nia/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:29, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /eng gin nia/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ sư, công trình sư
    Kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer)
    Công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
    Người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
    (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)

    Ngoại động từ

    Nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)

    Nội động từ

    Làm kỹ sư, làm công trình sư

    hình thái từ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    công binh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỹ sư

    Giải thích EN: A skilled professional who engages in the practice or teaching of engineering in one or more fields..

    Giải thích VN: Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.

    thợ điện
    thợ máy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà kỹ thuật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.
    (engine-) driver, conductor, operator: He was theengineer on the afternoon train out of Washington.
    Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.
    V.
    Devise, plan, develop, originate, contrive, invent,mastermind, construct, build, make: It is said that Daedalusengineered the first man-made wings.
    Manipulate, scheme,plot, machinate, intrigue, connive, conspire, manoeuvre, rig,set up, organize, arrange, put over, Colloq finagle, wangle,swing: She tried to engineer the laundering of the money, butwas caught.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A person qualified in a branch of engineering,esp. as a professional.
    = civil engineer.
    A person whomakes or is in charge of engines.
    US an engine-driver.
    Aperson who designs and constructs military works; a soldiertrained for this purpose.
    (foll. by of) a skilful or artfulcontriver.
    V.
    Tr. arrange, contrive, or bring about, esp.artfully.
    Intr. act as an engineer.
    Tr. construct ormanage as an engineer.
    Engineership n. [ME f. OF engigneorf. med.L ingeniator -oris f. ingeniare (as ENGINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X