• Revision as of 05:34, ngày 12 tháng 4 năm 2009 by Doremonvn (Thảo luận | đóng góp)
    /en'roul/

    Thông dụng

    Cách viết khác enroll

    Ngoại động từ

    Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp
    to enrol in in-service classes
    ghi danh vào các lớp tại chức
    to enrol new students
    tuyển sinh viên mới
    to enrol somebody as a member of the friendly society
    kết nạp ai vào hội ái hữu
    (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
    Tuyển quân

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Enlist, register, sign up or on (for), join; volunteer;recruit; Colloq join up: He enrolled at the university.
    Record, register, chronicle, put down, list, note, inscribed,catalogue: Their names will be enrolled forever in the Book ofHeroes.

    Oxford

    V.
    (US enroll) (enrolled, enrolling) 1 intr. enter one's nameon a list, esp. as a commitment to membership.
    Tr. a writethe name of (a person) on a list. b (usu. foll. by in)incorporate (a person) as a member of a society etc.
    Tr.hist. enter (a deed etc.) among the rolls of a court of justice.4 tr. record.
    Enrollee n. enroller n. [ME f. OF enroller(as EN-(1), rolle ROLL)]

    Tham khảo chung

    • enrol : Corporateinformation
    • enrol : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X