• Revision as of 09:22, ngày 17 tháng 12 năm 2008 by Amazing611 (Thảo luận | đóng góp)
    /entə'teinm(ə)nt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
    Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
    Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
    Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)

    Cấu trúc từ

    entertainment allowances
    phụ cấp tiếp khách
    entertainment tax
    thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tiêu khiển

    Kỹ thuật chung

    sự giải trí

    Kinh tế

    giải trí
    travel & entertainment (t&e) card
    thẻ du lịch và giải trí
    travel and entertainment card
    thẻ du hành và giải trí
    travel and entertainment credit card
    thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    sự chiêu đãi
    thết đãi
    tiêu khiển

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Amusement, diversion, distraction, pastime, recreation,sport, play, fun, pleasure, enjoyment, relaxation, relief: Whatdo you do for entertainment?
    Performance, presentation,diversion, amusement, divertissement, exhibition, pageant,spectacle, show, production, spectacular, extravaganza: Theyput on a lavish entertainment for the queen.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of entertaining; the process ofbeing entertained.
    A public performance or show.
    Diversions or amusements for guests etc.
    Amusement (much tomy entertainment).
    Hospitality.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X