• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">in'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:17, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /in'taiə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
    Thành một khối, thành một mảng, liền
    Không thiến, không hoạn
    Nguyên chất

    Danh từ

    ( the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
    Ngựa không thiến, ngựa giống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên
    entire function
    hàm nguyên
    entire function of zero type
    hàm nguyên loại cực tiểu
    entire rational function
    hàm hữu tỷ nguyên
    find entire cell only
    chỉ tìm nguyên ô
    function of entire part
    hàm phần nguyên
    genre of an entire function
    giống của một hàm nguyên
    growth of an entire function
    cấp tăng của một hàm nguyên
    trọn vẹn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Complete, whole, total, full, undivided, absolute,thorough, unreserved, unrestricted, undiminished, unconditional,express, unexceptional, unmixed, unalloyed: That problem hasoccupied my entire attention all week.
    Intact, whole, sound,unbroken, undamaged, unimpaired, inviolate, without a scratch,unscathed, in one piece: Twelve amphorae were recovered entirefrom the wreck.
    Continuous, full, whole, complete,uninterrupted: She has lasted an entire year in her new job.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Whole, complete.
    Not broken or decayed.3 unqualified, absolute (an entire success).
    In one piece;continuous.
    Not castrated.
    Bot. without indentation.
    Pure, unmixed.
    N. an uncastrated animal. [ME f. AF enter, OFentier f. L integer (as IN-(2), tangere touch)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X