-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">in'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==11:17, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguyên
- entire function
- hàm nguyên
- entire function of zero type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- entire rational function
- hàm hữu tỷ nguyên
- find entire cell only
- chỉ tìm nguyên ô
- function of entire part
- hàm phần nguyên
- genre of an entire function
- giống của một hàm nguyên
- growth of an entire function
- cấp tăng của một hàm nguyên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Complete, whole, total, full, undivided, absolute,thorough, unreserved, unrestricted, undiminished, unconditional,express, unexceptional, unmixed, unalloyed: That problem hasoccupied my entire attention all week.
Tham khảo chung
- entire : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ