• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Undo revision 409920 by 218.93.58.98 (Talk))
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    /,epi'glɔtis/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:52, ngày 27 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) nắp thanh quản

    Oxford

    N.

    Anat. a flap of cartilage at the root of the tongue, whichis depressed during swallowing to cover the windpipe.
    Epiglottal adj. epiglottic adj. [Gk epiglottis (as EPI-,glotta tongue)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X