• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng, vô tư===== =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ekwitəbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:52, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'ekwitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng, vô tư
    Hợp tình hợp lý (yêu sách...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.

    Oxford

    Adj.

    Fair, just.
    Law valid in equity as distinct from law.
    Equitableness n. equitably adv. [F ‚quitable (as EQUITY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X