• Revision as of 04:24, ngày 28 tháng 2 năm 2008 by 58.187.212.90 (Thảo luận)
    //

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài tán dương, bài ca tụng
    to pronounce an eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy
    tán dương ai, ca tụng ai
    Lời khen, lời ca ngợi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Praise, commendation, acclaim, acclamation, tribute,compliment, applause, homage, plaudits, encomium, accolade,paean, panegyric: The eulogy listed Wotton's many achievements.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a speech or writing in praise of a person. ban expression of praise.
    US a funeral oration in praise of aperson. [med.L eulogium f. (app. by confusion with L elogiumepitaph) LL eulogia praise f. Gk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X