• (Khác biệt giữa các bản)
    (phien am)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,eksou'skelitn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}[,eksou'skelitn]
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    02:47, ngày 18 tháng 3 năm 2009

    /,eksou'skelitn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bộ xương ngoài

    Oxford

    N.

    A rigid external covering for the body in certain animals,esp. arthropods, providing support and protection.
    Exoskeletal adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X