• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    (Oxford)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ik'spekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====
     +
    =====NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ving: [[expecting]]
     +
    *Past: [[expected]]
     +
    *PP: [[expected]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 13: Dòng 18:
    ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].
    ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].
    ::Tôi không ngờ.
    ::Tôi không ngờ.
    - 
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *Noun: [[Expectation]]
     
    -
    *V-ing: [[Expecting]]
     
    -
    *V-ed: [[Expected]]
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    15:00, ngày 2 tháng 9 năm 2012

    BrE /ɪk'spekt/
    NAmE /ɪk'spekt/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Động từ

    Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)
    Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)
    Giả thử, cho là (=suppose)
    ngờ
    I didn't expect.
    Tôi không ngờ.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

    Xây dựng

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    chờ đợi
    kỳ vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X