-
(Khác biệt giữa các bản)(Thay nghĩa)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ===- - =====Thở ra========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 15: Dòng 12: * Ved: [[expired]]* Ved: [[expired]]* Ving:[[expiring]]* Ving:[[expiring]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==17:26, ngày 17 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bite the dust * , buy it , cash in chips , cease , close , conclude , croak * , decease , depart , die , elapse , end , finish , go , kick the bucket * , lapse , pass , pass away , pass on , pass over , perish , quit , run out , stop , strike out * , terminate , up and die , emit , exhale , expel , demise , drop , succumb
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, dzunglt, The Arrogant Heart Break Kid Michael Dawson, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ