• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thay nghĩa)
    (sua)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     +
    =====Thở ra=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 12: Dòng 15:
    * Ved: [[expired]]
    * Ved: [[expired]]
    * Ving:[[expiring]]
    * Ving:[[expiring]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 35: Dòng 37:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[bear]] , [[begin]] , [[commence]] , [[start]] , [[breathe in]] , [[inhale]]
    :[[bear]] , [[begin]] , [[commence]] , [[start]] , [[breathe in]] , [[inhale]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:50, ngày 18 tháng 3 năm 2009

    /iks'pai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thở ra

    Nội động từ

    Thở ra
    Thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
    Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giải thích

    Kinh tế

    đã hết hạn
    đã hết hiệu lực
    đã kết thúc
    hết hạn
    hết hiệu lực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X