• (Khác biệt giữa các bản)
    n (xóa nghĩa bị lặp)
    n (sắp xếp lại nghĩa tiếng Việt)
    Dòng 36: Dòng 36:
    =====sự đột dập=====
    =====sự đột dập=====
    -
    =====sự đùn=====
    +
     
     +
     
    =====sự đúc ép=====
    =====sự đúc ép=====

    18:27, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    /eks'tru:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy ra, sự ấn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    nhô ra (bị đẩy ra)

    Kỹ thuật chung

    ép trồi
    extrusion die
    khuôn ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    phun trào
    extrusion rocks
    đá phun trào
    sự đẩy ra
    sự đẩy, ép ra

    Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.

    Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.

    sự đột dập
    sự đúc ép
    sự ép đùn
    sự ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    Tham khảo

    Kinh tế

    sự đùn ra
    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X