• (Khác biệt giữa các bản)
    (hàng dệt thoi)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´fæbric</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:58, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /´fæbric/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công trình xây dựng
    Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the whole fabric of society
    toàn bộ cơ cấu xã hội
    the fabric of arguments
    kết cấu của lý lẽ
    Vải ( (thường) textile fabric)
    silk and woollen fabrics
    hàng tơ lụa và len dạ
    Mặt, thớ (vải)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng dệt thoi hay dệt kim

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vải thành phẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết cấu
    kết cấu giàn
    khăn mặt
    khung
    reinforcing fabric
    khung cốt thép phẳng
    lưới
    aluminium-coated fabric
    lưới sợi thép bọc nhôm
    expanded-metal fabric reinforcement
    cốt thép lưới kéo co giãn
    fabric reinforcement
    cốt thép lưới
    fabric reinforcement
    lưới cốt thép hàn
    forming fabric
    lưới xeo bằng nilông
    galvanized fabric
    lưới thép mạ kẽm
    gauze fabric
    lưới dệt
    gauze fabric
    lưới thép
    metal mesh fabric
    lưới sợi thép
    reinforcement fabric
    lưới cốt thép
    reinforcing fabric
    lưới cốt thép
    reinforcing fabric
    lưới cốt thép hàn
    reinforcing fabric
    lưới gia cố (bờ dốc)
    reinforcing wire fabric
    lưới cốt dệt
    steel fabric
    lưới thép hàn
    twisted steel fabric
    lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
    underlaying fabric screen
    lưới cửa chắn
    underlaying fabric screen
    lưới đệm
    vertical legs of welded wire fabric
    các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
    welded steel fabric
    lưới thép hàn
    welded wire fabric, welded wire mesh
    lưới cốt thép sợi hàn
    welded-wire fabric reinforcement
    cốt thép lưới hàn
    welled fabric
    lưới hàn
    wire fabric
    tấm lưới thép
    wire fabric reinforcement
    lưới cốt thép
    woven wire fabric
    lưới thép (để vữa bám)
    quần áo
    swimsuit fabric
    vải may quần áo bơi
    sườn
    thành phẩm
    tấm vải
    vải gai
    vải
    vải bố
    vải dệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cloth, textile, material, stuff: The chair is upholsteredin traditional floral fabric.
    Construction, constitution,core, heart, foundation, structure, framework, organization,configuration, make-up: Extensive strikes threatened the veryfabric of our society.

    Oxford

    N.

    A a woven material; a textile. b other materialresembling woven cloth.
    A structure or framework, esp. thewalls, floor, and roof of a building.
    (in abstract senses)the essential structure or essence of a thing (the fabric ofsociety). [ME f. F fabrique f. L fabrica f. faber metal-workeretc.]

    Tham khảo chung

    • fabric : National Weather Service
    • fabric : Corporateinformation
    • fabric : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X