• Revision as of 08:36, ngày 21 tháng 11 năm 2007 by 222.252.12.102 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)
    the failure to grasp a policy
    sự không nắm vững một chính sách
    sự thiếu
    sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)
    người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công
    he is a failure in art
    anh ấy không thành công trong nghệ thuật
    sự thi hỏng
    sự vỡ nợ, sự phá sản

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sẩy
    thất bại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thất bại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏng
    base failure
    sự hư hỏng cơ bản
    bending failure
    sự phá hỏng do uốn
    bending failure
    sự phá hỏng khi uốn
    brake failure
    hư hỏng phanh
    brake failure
    sự hỏng phanh
    Call Failure (CF)
    hỏng cuộc gọi
    Call Failure Message (CFM)
    thông báo hỏng cuộc gọi
    Call-Failure Signal (CFS)
    tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
    channel failure
    sự hư hỏng các kênh
    complete failure
    sự hư hỏng hoàn toàn
    compression failure
    hỏng do bị nén
    compression failure
    sự phá hỏng do ép
    compression failure
    sự phá hỏng do nén
    compression failure
    sự phá hỏng khí nén
    Configuration Failure (CONF)
    hỏng cấu hình
    critical failure
    sự hư hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự hư hỏng trầm trọng
    current failure
    sự hỏng điện
    degradation failure
    hỏng hóc do xuống cấp
    degradation failure
    sự hư hỏng dần
    early failure
    hỏng ngay lúc đầu
    elastic failure
    sự phá hỏng đàn hồi
    endurance failure
    sự phá hỏng do mỏi
    engine failure
    hỏng máy phát
    engine failure
    sự hỏng động cơ
    engine failure
    sự hỏng máy
    equipment failure
    sự hỏng thiết bị
    failure access
    sự truy cập sai hỏng
    failure analysis
    phân tích sai hỏng
    Failure Analysis Program (FAP)
    chương trình phân tích hỏng hóc
    Failure Analysis Report (FAR)
    báo cáo phân tích hỏng hóc
    failure cause
    nguyên nhân hư hỏng
    failure control
    sự điều khiển sai hỏng
    failure density
    mật độ sai hỏng
    failure detection means
    thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
    failure detections
    sự dò tìm sai hỏng
    failure due to fatigue
    sự phá hỏng do mỏi
    Failure Indication Information (FH)
    thông tin báo hỏng
    failure intensity
    cường độ hư hỏng
    failure mode
    kiểu hư hỏng
    failure of insulation
    sự hỏng cách điện
    failure of series parts
    sự hư hỏng các phần tử
    failure plane
    mặt phá hỏng
    failure probability density
    mật độ xác suất sai hỏng
    failure rate
    tần số hỏng hóc
    failure rate
    tỷ lệ hỏng
    failure rate
    tỷ suất hư hỏng
    failure rate
    tỷ suất sai hỏng
    failure rate data
    hư hỏng tính được
    failure rate level
    mức tần suất hư hỏng
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
    các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
    failure risks
    rủi ro sai hỏng
    failure state
    trạng thái hư hỏng
    failure theory
    lý thuyết sai hỏng
    Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
    các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
    fatigue failure
    hỏng do mỏi
    fatigue failure
    sự hỏng do mỏi
    fatigue failure
    sự phá hỏng do mỏi
    grading failure
    sự hư hỏng dần dần
    grid failure
    sự hỏng điện
    hard failure
    hỏng nặng
    Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
    nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
    phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
    thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
    thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
    incipient failure
    sự bắt đầu phá hỏng
    incipient fatigue failure
    sự hỏng do mỏi bắt đầu
    induce failure
    hỏng hóc cảm ứng
    induced failure
    hỏng hóc do cảm ứng
    induced failure
    sai hỏng cảm ứng
    instantaneous failure rate
    tần số mức hỏng tức thời
    intermittent failure
    sự hư hỏng thất thường
    link failure
    liên kết hỏng
    load at failure
    tải trọng phá hỏng
    local shear failure
    sự hỏng cục bộ do cắt
    machine failure
    sự hỏng hóc máy
    machine failure
    sự hỏng máy
    mains failure
    sự hỏng điện
    mains failure
    sự hư hỏng điện
    Mean Time To Failure (MTTf)
    thời gian trung bình hỏng
    mean time to failure (MTTF)
    thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
    Mean Time To Fist Failure (MTTFF)
    thời gian trung bình lần đầu hỏng
    minor failure
    sai hỏng thứ yếu
    MTTF (meantime to failure)
    thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
    Network connection failure (NCF)
    hỏng kết nối mạng
    network failure
    sai hỏng mạng
    partial failure
    sự hư hỏng từng phần
    peripheral failure
    sự hư hỏng thường trực
    phase failure
    sự hỏng pha
    plastic theory of failure
    lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
    point of failure
    chỗ hỏng
    point of failure
    điểm phá hỏng
    power failure
    sự hỏng nguồn
    premature failure
    sự hỏng trước hạn
    premature failure
    sự phá hỏng sớm
    primary failure
    sự hư hỏng ban đầu
    progressive failure
    sự hỏng dần
    random failure
    sự hư hỏng ngẫu nhiên
    random failure
    sai hỏng ngẫu nhiên
    satellite failure
    sự hư hỏng vệ tinh
    secondary failure
    sai hỏng phụ
    shear failure
    sự phá hỏng do cắt
    shearing failure
    sự phá hỏng do cắt
    single point failure
    sự hư hỏng tại cục bộ
    single point failure
    sự hư hỏng tại một điểm
    slide failure
    sự phá hỏng do trượt
    sliding failure
    sự phá hỏng do trượt
    sloping failure
    sự hỏng mái dốc
    soft failure
    hư hỏng mềm
    specimen failure
    sự hỏng mẫu
    stable failure
    sự hư hỏng thường trực
    structural failure
    sự hư hỏng cấu trúc
    structure failure
    sự hư hỏng công trình
    subsequent failure
    sai hỏng tiếp theo
    sudden failure
    sự hư hỏng đột ngột
    sudden failure
    sự hư hỏng thình lình
    system failure
    sai hỏng hệ thống
    tensile failure
    sự hỏng khi kéo
    tensile failure
    sự phá hỏng do kéo
    time of first failure
    vận hành trước lần hư hỏng
    torsion failure
    sự phá hỏng do xoắn
    torsion failure
    sự phá hỏng khi xoắn
    Upstream Failure Indication (UFI)
    chỉ thị hư hỏng ngược dòng
    valve failure
    hỏng van
    hỏng hóc
    degradation failure
    hỏng hóc do xuống cấp
    Failure Analysis Program (FAP)
    chương trình phân tích hỏng hóc
    Failure Analysis Report (FAR)
    báo cáo phân tích hỏng hóc
    failure rate
    tần số hỏng hóc
    Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
    các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
    Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
    các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
    induce failure
    hỏng hóc cảm ứng
    induced failure
    hỏng hóc do cảm ứng
    machine failure
    sự hỏng hóc máy
    mean time to failure (MTTF)
    thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
    MTTF (meantime to failure)
    thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
    hư hỏng
    base failure
    sự hư hỏng cơ bản
    brake failure
    hư hỏng phanh
    channel failure
    sự hư hỏng các kênh
    complete failure
    sự hư hỏng hoàn toàn
    critical failure
    sự hư hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự hư hỏng trầm trọng
    degradation failure
    sự hư hỏng dần
    failure cause
    nguyên nhân hư hỏng
    failure intensity
    cường độ hư hỏng
    failure mode
    kiểu hư hỏng
    failure of series parts
    sự hư hỏng các phần tử
    failure rate
    tỷ suất hư hỏng
    failure rate data
    hư hỏng tính được
    failure rate level
    mức tần suất hư hỏng
    failure state
    trạng thái hư hỏng
    grading failure
    sự hư hỏng dần dần
    Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
    nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
    phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
    thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
    Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
    thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
    intermittent failure
    sự hư hỏng thất thường
    mains failure
    sự hư hỏng điện
    partial failure
    sự hư hỏng từng phần
    peripheral failure
    sự hư hỏng thường trực
    primary failure
    sự hư hỏng ban đầu
    random failure
    sự hư hỏng ngẫu nhiên
    satellite failure
    sự hư hỏng vệ tinh
    single point failure
    sự hư hỏng tại cục bộ
    single point failure
    sự hư hỏng tại một điểm
    soft failure
    hư hỏng mềm
    stable failure
    sự hư hỏng thường trực
    structural failure
    sự hư hỏng cấu trúc
    structure failure
    sự hư hỏng công trình
    sudden failure
    sự hư hỏng đột ngột
    sudden failure
    sự hư hỏng thình lình
    time of first failure
    vận hành trước lần hư hỏng
    Upstream Failure Indication (UFI)
    chỉ thị hư hỏng ngược dòng
    lỗi
    phá hoại
    brittle failure
    sự phá hoại giòn
    complete failure
    sự phá hoại toàn bộ
    compression failure
    sự phá hoại do nén
    curved failure surface
    mặt phá hoại cong
    failure condition
    điều kiện phá hoại
    failure criteria
    tiêu chuẩn phá hoại
    failure deformation
    sự biến dạng phá hoại
    failure detecting stand
    giá thử phá hoại
    failure expansion
    độ giãn khi phá hoại
    failure expansion of the concrete
    độ giãn của bê tông khi phá hoại
    failure limit
    giới hạn phá hoại
    failure load
    tải trọng phá hoại
    failure mechanism
    cơ cấu phá hoại
    failure moment
    mômen phá hoại
    failure of concrete by compression
    sự phá hoại bê tông do nén
    failure of soil
    sự phá hoại đất
    failure plane
    mặt phẳng phá hoại
    failure stage
    giai đoạn phá hoại
    failure strain
    biến dạng phá hoại
    failure stress
    ứng suất phá hoại
    failure surface
    mặt phá hoại
    failure test
    thí nghiệm phá hoại
    failure under bending
    sự phá hoại do uốn
    failure zone
    miền phá hoại
    fatigue failure
    sự phá hoại do mỏi
    foundation failure
    sự phá hoại móng
    load at failure
    tải trọng phá hoại
    local failure
    sự phá hoại cục bộ
    local shear failure
    sự phá hoại cục bộ
    mechanism of failure
    cơ cấu phá hoại
    mode of failure
    dạng phá hoại
    origin of the failure
    nguồn gốc sự phá hoại
    overturning failure
    sự phá hoại do lật
    plane of failure
    mặt phẳng bị phá hoại
    premature failure
    sự phá hoại sớm
    progressive failure
    sự phá hoại dần dần
    resistance to failure
    tính không bị phá hoại
    shear failure
    sự phá hoại do cắt
    shearing failure
    sự phá hoại do cắt
    sliding failure
    sự phá hoại do trượt
    slope failure
    sự phá hoại của taluy
    specimen failure
    sự phá hoại mẫu
    stage of failure
    giai đoạn phá hoại
    structural failure
    sự kết cấu phá hoại
    tensile failure
    sự phá hoại do kéo
    tension failure
    sự phá hoại do kéo
    testing to failure
    thử nghiệm đến lúc phá hoại
    under bending failure
    sự phá hoại do uốn
    wedge of failure
    lăng trụ phá hoại
    sự cố
    sự gãy
    sự hỏng
    brake failure
    sự hỏng phanh
    current failure
    sự hỏng điện
    engine failure
    sự hỏng động cơ
    engine failure
    sự hỏng máy
    equipment failure
    sự hỏng thiết bị
    failure of insulation
    sự hỏng cách điện
    fatigue failure
    sự hỏng do mỏi
    grid failure
    sự hỏng điện
    incipient fatigue failure
    sự hỏng do mỏi bắt đầu
    local shear failure
    sự hỏng cục bộ do cắt
    machine failure
    sự hỏng hóc máy
    machine failure
    sự hỏng máy
    mains failure
    sự hỏng điện
    phase failure
    sự hỏng pha
    power failure
    sự hỏng nguồn
    premature failure
    sự hỏng trước hạn
    progressive failure
    sự hỏng dần
    sloping failure
    sự hỏng mái dốc
    specimen failure
    sự hỏng mẫu
    tensile failure
    sự hỏng khi kéo
    sự hỏng hóc
    machine failure
    sự hỏng hóc máy
    sự hư hỏng
    base failure
    sự hư hỏng cơ bản
    channel failure
    sự hư hỏng các kênh
    complete failure
    sự hư hỏng hoàn toàn
    critical failure
    sự hư hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự hư hỏng trầm trọng
    degradation failure
    sự hư hỏng dần
    failure of series parts
    sự hư hỏng các phần tử
    grading failure
    sự hư hỏng dần dần
    intermittent failure
    sự hư hỏng thất thường
    mains failure
    sự hư hỏng điện
    partial failure
    sự hư hỏng từng phần
    peripheral failure
    sự hư hỏng thường trực
    primary failure
    sự hư hỏng ban đầu
    random failure
    sự hư hỏng ngẫu nhiên
    satellite failure
    sự hư hỏng vệ tinh
    single point failure
    sự hư hỏng tại cục bộ
    single point failure
    sự hư hỏng tại một điểm
    stable failure
    sự hư hỏng thường trực
    structural failure
    sự hư hỏng cấu trúc
    structure failure
    sự hư hỏng công trình
    sudden failure
    sự hư hỏng đột ngột
    sudden failure
    sự hư hỏng thình lình
    sự nhiễu
    sự nứt
    sự phá hủy
    sự phá sập
    sự phá vỡ
    sự sai hỏng
    sự sụt lở
    sai hỏng
    failure access
    sự truy cập sai hỏng
    failure analysis
    phân tích sai hỏng
    failure control
    sự điều khiển sai hỏng
    failure density
    mật độ sai hỏng
    failure detection means
    thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
    failure detections
    sự dò tìm sai hỏng
    failure probability density
    mật độ xác suất sai hỏng
    failure rate
    tỷ suất sai hỏng
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    failure risks
    rủi ro sai hỏng
    failure theory
    lý thuyết sai hỏng
    induced failure
    sai hỏng cảm ứng
    minor failure
    sai hỏng thứ yếu
    network failure
    sai hỏng mạng
    random failure
    sai hỏng ngẫu nhiên
    secondary failure
    sai hỏng phụ
    subsequent failure
    sai hỏng tiếp theo
    system failure
    sai hỏng hệ thống
    sự trục trặc
    engine failure
    sự trục trặc động cơ,

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khánh kiệt
    sự phá sản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Failing, default, non-performance, remissness; neglect,omission, dereliction, deficiency: His failure to do his dutyresulted in a court martial.
    Breakdown, collapse,discontinuance, miscarriage, loss; decline, decay,deterioration: Power disruptions are caused by the failure ofthe national grid.
    Loser, non-starter, incompetent, also-ran,nonentity, Colloq flop, fizzle, damp squib, dud, lemon, washout,dead duck, US lead balloon: He was an utter failure as aviolinist.
    Bankruptcy, ruin, insolvency, downfall, crash,Colloq folding: Bank failures increased owing to bad loans andother poor investments.

    Oxford

    N.

    Lack of success; failing.
    An unsuccessful person,thing, or attempt.
    Non-performance, non-occurrence.
    Breaking down or ceasing to function (heart failure; enginefailure).
    Running short of supply etc.
    Bankruptcy,collapse. [earlier failer f. AF, = OF faillir FAIL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X