-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)n (đã hủy sửa đổi của 222.253.63.38, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
Dòng 8: Dòng 8: + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm=====+ + =====Nguỵ biện; thuyết nguỵ biện=====+ + =====Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ=====+ ::[[pathetic]] [[fallacy]]+ ::sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngụy biện=====+ + =====ngụy lý=====+ + =====ảo tưởng=====+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===N.===+ + =====Misconception, miscalculation, misjudgement, mistake, error,non sequitur, solecism, delusion; paralogism; sophism: It is afallacy to think that you could ever learn to play the violin aswell as Susannah.=====+ + == Oxford==+ ===N.===+ + =====(pl. -ies) 1 a mistaken belief, esp. based on unsoundargument.=====+ + =====Faulty reasoning; misleading or unsound argument.3 Logic a flaw that vitiates an argument.=====+ + =====Fallacious adj.fallaciously adv. fallaciousness n. [L fallacia f. fallax-acis deceiving f. fallere deceive]=====+ + == Tham khảo chung ==+ + *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fallacy fallacy] : National Weather Service+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]15:48, ngày 20 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
- pathetic fallacy
- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Tham khảo chung
- fallacy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ