• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fæntəsaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:41, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fæntəsaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mơ màng viển vông
    She fantasizes herself as very wealthy
    cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castlesin the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze;hallucinate, US envision: She often fantasized about the kindof man she would marry.

    Oxford

    V.

    (also phantasize, -ise) 1 intr. have a fantasy or fancifulvision.
    Tr. imagine; create a fantasy about.
    Fantasist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X