• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ludicrous, lau...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:sikl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:51, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:sikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ludicrous, laughable, risible, funny, nonsensical,ridiculous, silly, preposterous, absurd, foolish; comical,humorous, droll, amusing: His farcical attempts at surfingfully dressed had us in hysterics.

    Oxford

    Adj.

    Extremely ludicrous or futile.
    Of or like farce.
    Farcicality n. farcically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X