• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:mə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'fɑ:mə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người chủ trại=====
    =====Người chủ trại=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chủ trại=====
    =====chủ trại=====
    ::[[dirt]] [[farmer]]
    ::[[dirt]] [[farmer]]
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====người trồng trọt=====
    =====người trồng trọt=====
    -
    =====nhà nông=====
    +
    =====nhà nông=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=farmer farmer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=farmer farmer] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Husbandman, agriculturist, agronomist, yeoman, Britsmallholder, US dialect granger: The farmers here were hard hitby the drought.=====
    =====Husbandman, agriculturist, agronomist, yeoman, Britsmallholder, US dialect granger: The farmers here were hard hitby the drought.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who cultivates a farm.=====
    =====A person who cultivates a farm.=====

    19:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɑ:mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tá điền; người nông dân
    Người chủ trại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ trại
    dirt farmer
    chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    người nông dân
    người tá điền
    người trồng trọt
    nhà nông
    Tham khảo
    • farmer : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Husbandman, agriculturist, agronomist, yeoman, Britsmallholder, US dialect granger: The farmers here were hard hitby the drought.

    Oxford

    N.
    A person who cultivates a farm.
    A person to whom thecollection of taxes is contracted for a fee.
    A person wholooks after children for payment. [ME f. AF fermer, OF fermierf. med.L firmarius, firmator f. firma FIRM(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X