• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh===== =====Làm cho màu mỡ (đất)===== ==Từ điển Oxfo...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Làm cho màu mỡ (đất)=====
    =====Làm cho màu mỡ (đất)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ fecundating]]
     +
    *V-ed: [[ fecundated]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:44, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
    Làm cho màu mỡ (đất)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Make fruitful.
    = FERTILIZE.
    Fecundation n. [Lfecundare f. fecundus fruitful]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X