• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">fi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:57, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /fi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
    Học phí, lệ phí
    Di sản
    Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
    (sử học) lãnh địa, thái ấp
    to hold in fee
    có, có quyền sở hữu

    Ngoại động từ .feed

    Trả tiền thù lao cho (ai)
    Đóng lệ phí
    Thuê (ai) giúp việc

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phí
    phí tổn
    phí
    thù lao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần đóng góp
    phí
    phí thị thực
    phí thủ tục (cấp giấy tờ)
    thù lao

    Nguồn khác

    • fee : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charge, price, cost, fare, bill, tariff, toll, Colloqdamage(s): The membership fee is œ25.
    Pay, payment,emolument, compensation, recompense, honorarium, remuneration,rate, wage(s), stipend, salary: What is your fee per hour forproofreading?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A payment made to a professional person or to aprofessional or public body in exchange for advice or services.2 money paid as part of a special transaction, for a privilege,admission to a society, etc. (enrolment fee).
    (in pl.) moneyregularly paid (esp. to a school) for continuing services.
    Law an inherited estate, unlimited (fee simple) or limited (feetail) as to the category of heir.
    Hist. a fief; a feudalbenefice.
    V.tr. (fee'd or feed) 1 pay a fee to.
    Engagefor a fee. [ME f. AF, = OF feu, fieu, etc. f. med.L feodum,feudum, perh. f. Frank.: cf. FEUD(2), FIEF]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X