• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Thuyền đánh cá=====
    =====Thuyền đánh cá=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.=====
     
    -
    =====A fishing-boat.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[clam digger]] , [[fisher]] , [[lobsterman]] , [[piscator]] , [[rodman]] , [[trawler]] , [[troller]] , [[angler]] , [[harpooner]] , [[seiner]] , [[spearer]] , [[whaler]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fisherman fisherman] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fisherman fisherman] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fiʃəmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh cá, thuyền chài
    Người câu cá, người bắt cá
    Thuyền đánh cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X