• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái néo===== =====Cái đập lúa===== ===Ngoại động từ=== =====Đập (lúa...) bằng cái đập lúa===== =====Vụt, ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Vụt, quật=====
    =====Vụt, quật=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flailing]]
     +
    *V-ed: [[ flailed]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    19:27, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái néo
    Cái đập lúa

    Ngoại động từ

    Đập (lúa...) bằng cái đập lúa
    Vụt, quật

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N. a threshing-tool consisting of a wooden staff witha short heavy stick swinging from it.
    V.
    Tr. beat orstrike with or as if with a flail.
    Intr. wave or swing wildlyor erratically (went into the fight with arms flailing). [OEprob. f. L FLAGELLUM]

    Tham khảo chung

    • flail : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X