• (Khác biệt giữa các bản)
    (Rơi (như) tuyết)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::ngủ thiếp đi
    ::ngủ thiếp đi
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flaking]]
     +
    *V-ed: [[ flaked]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    19:30, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giàn, giá phơi (để phơi cá...)
    Bông (tuyết)
    flakes of snow
    bông tuyết
    flakes of soap
    bong bóng xà phòng
    Đóm lửa, tàn lửa
    Lớp thịt (của cá)
    Mảnh còn sót lại
    flakes of rust
    vảy gỉ
    (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

    Nội động từ

    Rơi (như) tuyết
    to flake away/off
    bong ra, tróc ra
    to flake out
    ngủ thiếp đi

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phiến nhỏ
    vây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn cáp
    lớp mỏng
    tấm
    vảy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giá phơi
    tấm mỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.
    V.
    Often, flake off. scale, chip, fragment; Technicaldesquamate, exfoliate: The paint is flaking off on this side.3 flake out. a collapse, go to or fall asleep, drop off (tosleep), pass out, keel over: After the game, I flaked out onthe couch for ten hours. b become flaky, act crazy: He flakedout when he heard the new record.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X