• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Flanking]]
    *V-ing: [[Flanking]]
     +
    *V-ed: [[ flanked]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    19:32, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sườn, hông
    Sườn núi
    (quân sự) sườn, cánh
    to attack the left flank
    tấn công phía sườn trái

    Ngoại động từ (quân sự)

    Củng cố bên sườn
    Đe doạ bên sườn
    Tấn công bên sườn
    Đóng bên sườn, nằm bên sườn
    Đi vòng sườn
    Quét (súng)

    Nội động từ

    ( + on, upon) ở bên sườn

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sườn hông

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sườn

    Giải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof.

    Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe mái.

    flank moraine
    băng tích bên (sườn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên
    bờ đường
    cạnh
    domal flank
    cánh vòm
    flank well
    giếng ở cánh (cấu tạo)
    thread flank
    cạnh ren
    cánh (uốn nếp)
    hông
    flank moraine
    hông)
    đầu hồi
    mặt bên
    mặt lớp lưng
    mặt sau

    Giải thích EN: The side of something; specific uses include: the outer edge of a carriageway..

    Giải thích VN: Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.

    phía mặt sau
    profin (răng)
    left-hand tooth flank
    profin răng trái
    right-hand tooth flank
    profin răng quay phải
    sườn mặt sau
    sườn núi
    tường bên
    vách
    vỉa hè

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sườn hông

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Side, quarter; loin, haunch: The enemy was about toattack our flank. The pony drew back with trembling flanks.
    V.
    Edge, border, line: Armed guards flanked the entrance.3 skirt, outmanoeuvre, outflank, circle, go (a)round: They haveenough troops to flank our forces to the east.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the side of the body between the ribs and thehip. b the side of an animal carved as meat (flank of beef).
    The side of a mountain, building, etc.
    The right or left sideof an army or other body of persons.
    V.tr.
    (often inpassive) be situated at both sides of (a road flanked bymountains).
    Mil. a guard or strengthen on the flank. bmenace the flank of. c rake with sweeping gunfire; enfilade.

    Tham khảo chung

    • flank : National Weather Service
    • flank : amsglossary
    • flank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X