-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải flanen===== =====Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)===== =====( số nhiều) qu...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải==========Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flanneling]]+ *V-ed: [[ flanneled]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==19:34, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Flattery, humbug, nonsense, blarney, rubbish,prevarication, Colloq eyewash, hogwash, boloney, soft soap,weasel words, sweet talk, bull, crap, Brit waffle, cock, USbushwa; Taboo slang bullshit, horseshit, (load of) shit, Britcodswallop, bollocks or ballocks: Don't believe a thing Fordycesays - it's all flannel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ