• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải flanen===== =====Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)===== =====( số nhiều) qu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải=====
    =====Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flanneling]]
     +
    *V-ed: [[ flanneled]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    19:34, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải flanen
    Mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)
    ( số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

    Tính từ

    Bằng flanen

    Ngoại động từ

    Lau chùi bằng flanen
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

    Nội động từ

    Nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nỉ mỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi yến mạch

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flattery, humbug, nonsense, blarney, rubbish,prevarication, Colloq eyewash, hogwash, boloney, soft soap,weasel words, sweet talk, bull, crap, Brit waffle, cock, USbushwa; Taboo slang bullshit, horseshit, (load of) shit, Britcodswallop, bollocks or ballocks: Don't believe a thing Fordycesays - it's all flannel.
    V.
    Flatter, hedge, mislead, pull the wool over (someone's)eyes, Colloq soft-soap, sweet-talk, Taboo slang bullshit,horseshit, shit: They aren't sincere - they're just flannellingyou.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a kind of woven woollen fabric, usu. withouta nap. b (in pl.) flannel garments, esp. trousers.
    Brit. asmall usu. towelling cloth, used for washing oneself.
    Brit.sl. nonsense; flattery.

    V. (flannelled, flannelling; USflanneled, flanneling) 1 Brit. sl. a tr. flatter. b intr. useflattery.

    Tr. wash or clean with a flannel.
    Flannel-mouthUS sl. a flatterer; a braggart.
    Flannelly adj. [perh. f.Welsh gwlanen f. gwlan wool]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X