-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)(sửa lỗi)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[floating]] [[capital]]::[[floating]] [[capital]]::vốn luân chuyển::vốn luân chuyển- ::[[floating]] [[currency]]- :: đồng tiền thả nổi- =====(y học) di động==========(y học) di động=====Dòng 35: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hạ thủy (tàu)==========hạ thủy (tàu)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lớp đáy (vữa)=====+ =====lớp đáy (vữa)=====- =====lớp lót nổi=====+ =====lớp lót nổi=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[equal]] [[spreading]] [[of]] [[plaster]], [[stucco]], [[or]] [[cement]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[float]] [[board]].///2. [[describing]] [[the]] [[second]] [[of]] [[three]] [[coats]] [[applied]] [[with]] [[a]] [[coat]] [[board]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[level]] [[of]] [[the]] [[screeds]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[equal]] [[spreading]] [[of]] [[plaster]], [[stucco]], [[or]] [[cement]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[float]] [[board]].///2. [[describing]] [[the]] [[second]] [[of]] [[three]] [[coats]] [[applied]] [[with]] [[a]] [[coat]] [[board]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[level]] [[of]] [[the]] [[screeds]].Dòng 49: Dòng 46: ''Giải thích VN'': 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.''Giải thích VN'': 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.- =====lớp trát lót=====+ =====lớp trát lót=====- =====sự hạ thủy=====+ =====sự hạ thủy=====- =====sự trả trôi=====+ =====sự trả trôi==========sự xoa==========sự xoa=====Dòng 59: Dòng 56: =====không gánh==========không gánh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không nối đất=====+ =====không nối đất=====- =====di động=====+ =====di động=====::[[floating]] [[address]]::[[floating]] [[address]]::địa chỉ di động::địa chỉ di độngDòng 102: Dòng 99: ::[[Millions]] [[of]] [[Floating]] [[Points]] [[Operations]] [[Per]] [[Second]] (MFLOPS)::[[Millions]] [[of]] [[Floating]] [[Points]] [[Operations]] [[Per]] [[Second]] (MFLOPS)::số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây::số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây- =====động=====+ =====động=====::[[binary]] [[floating]] [[point]] [[number]]::[[binary]] [[floating]] [[point]] [[number]]::giá trị nhị phân dấu chấm động::giá trị nhị phân dấu chấm độngDòng 345: Dòng 342: ::[[withdrawal]] [[of]] [[floating]] [[assets]]::[[withdrawal]] [[of]] [[floating]] [[assets]]::sự thu hồi vốn lưu động::sự thu hồi vốn lưu động- =====lơ lửng=====+ =====lơ lửng=====::[[floating]] [[charge]]::[[floating]] [[charge]]::điện tích lơ lửng::điện tích lơ lửng- =====lớp nền=====+ =====lớp nền=====- =====nổi=====+ =====nổi=====- =====phiếm định=====+ =====phiếm định=====::[[floating]] [[component]]::[[floating]] [[component]]::mắt phiếm định::mắt phiếm địnhDòng 359: Dòng 356: ::[[floating]] [[potential]]::[[floating]] [[potential]]::điện thế phiếm định::điện thế phiếm định- =====sự nổi=====+ =====sự nổi=====+ ::[[floating]] [[currency]]+ :: đồng tiền thả nổi- =====sự thả bè=====+ =====sự thả bè=====- =====sự trôi=====+ =====sự trôi=====- =====thay đổi=====+ =====thay đổi=====::[[single]] [[speed]] [[floating]] [[action]]::[[single]] [[speed]] [[floating]] [[action]]::tác động thay đổi tốc độ đơn::tác động thay đổi tốc độ đơn- =====treo=====+ =====treo=====::[[floating]] [[axle]]::[[floating]] [[axle]]::trục cầu xe loại treo::trục cầu xe loại treoDòng 406: Dòng 405: *[http://foldoc.org/?query=floating floating] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=floating floating] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=floating&searchtitlesonly=yes floating] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=floating&searchtitlesonly=yes floating] : bized- *[floating currency]: đồng tiền thả nổi[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]03:29, ngày 13 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
lớp lót nổi
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
Kỹ thuật chung
di động
- floating address
- địa chỉ di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating cover
- nắp di động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating output
- đầu ra di động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating rule
- thước di động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- floating action
- hoạt động nổi
- floating address
- địa chỉ di động
- floating address
- địa chỉ động
- floating area
- vùng động
- floating arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating battery
- ắcqui động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating bus
- buýt động
- floating caliper
- calip đọng
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper
- calip đọng
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa calip động
- floating carrier modulation
- sự điều chế sóng mang động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating charge
- sự nạp động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating completion
- thành phần động
- floating constant
- hằng dấu chấm động
- floating control
- điều khiển động
- floating control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- floating cover
- nắp di động
- floating currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- floating decimal
- số thập phân động
- floating decimal mode
- chế độ thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating dollar sign
- dấu đola động
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ treo
- floating gang
- đội làm đường cơ động
- floating gate
- cửa động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating gear
- khung càng động (trực thăng)
- floating graphic
- hình động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating input
- đầu vào động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating line
- đường mớm nước (đóng tàu)
- floating neutral
- dây trung tính động
- floating output
- đầu ra di động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- floating pipe driver
- búa đóng cọc nổi
- floating point
- dấu chấm động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating rule
- thước di động
- floating shaft
- trục tùy động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating sleeve
- ống tùy động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-decimal arithmetic
- số học thập phân động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học số chấm động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- Gang, Floating
- đội làm đường cơ động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- single speed floating action
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
- withdrawal of floating assets
- sự thu hồi vốn lưu động
Oxford
A ferry workingon chains. floating debt a debt repayable on demand, or at astated time. floating dock a floating structure usable as a drydock. floating kidney 1 an abnormal condition in which thekidneys are unusually movable.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ