-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'floutiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'floutiɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: ::xương sườn cụt::xương sườn cụt- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạ thủy (tàu)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạ thủy (tàu)=====+ === Xây dựng========lớp đáy (vữa)==========lớp đáy (vữa)=====Dòng 55: Dòng 52: =====sự trả trôi==========sự trả trôi=====- =====sự xoa=====+ =====sự xoa=====- + === Điện===- == Điện==+ =====không gánh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====không gánh=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không nối đất==========không nối đất=====Dòng 389: Dòng 382: ::[[semi]] [[floating]] [[axle]]::[[semi]] [[floating]] [[axle]]::cầu xe bán treo::cầu xe bán treo- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Not settled in a definite place; fluctuating; variable(the floating population).==========Not settled in a definite place; fluctuating; variable(the floating population).=====22:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
lớp lót nổi
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
Kỹ thuật chung
di động
- floating address
- địa chỉ di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating cover
- nắp di động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating output
- đầu ra di động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating rule
- thước di động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- floating action
- hoạt động nổi
- floating address
- địa chỉ di động
- floating address
- địa chỉ động
- floating area
- vùng động
- floating arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating battery
- ắcqui động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating bus
- buýt động
- floating caliper
- calip đọng
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper
- calip đọng
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa calip động
- floating carrier modulation
- sự điều chế sóng mang động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating charge
- sự nạp động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating completion
- thành phần động
- floating constant
- hằng dấu chấm động
- floating control
- điều khiển động
- floating control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- floating cover
- nắp di động
- floating currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- floating decimal
- số thập phân động
- floating decimal mode
- chế độ thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating dollar sign
- dấu đola động
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ treo
- floating gang
- đội làm đường cơ động
- floating gate
- cửa động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating gear
- khung càng động (trực thăng)
- floating graphic
- hình động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating input
- đầu vào động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating line
- đường mớm nước (đóng tàu)
- floating neutral
- dây trung tính động
- floating output
- đầu ra di động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- floating pipe driver
- búa đóng cọc nổi
- floating point
- dấu chấm động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating rule
- thước di động
- floating shaft
- trục tùy động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating sleeve
- ống tùy động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-decimal arithmetic
- số học thập phân động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học số chấm động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- Gang, Floating
- đội làm đường cơ động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- single speed floating action
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
- withdrawal of floating assets
- sự thu hồi vốn lưu động
Oxford
A ferry workingon chains. floating debt a debt repayable on demand, or at astated time. floating dock a floating structure usable as a drydock. floating kidney 1 an abnormal condition in which thekidneys are unusually movable.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ