-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 52: Dòng 52: ::[[to]] [[floor]] [[the]] [[paper]]::[[to]] [[floor]] [[the]] [[paper]]::làm được bài thi::làm được bài thi+ ===Hình thái từ===+ =====V_ed :[[Floored]]======= Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==10:30, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sàn
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.the bottom flat surface of a room.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn phòng.
tầng (nhà)
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tầng
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa nhà.
- attic floor
- sàn tầng áp mái
- attic floor
- sàn tầng attic
- attic floor
- tầng áp mái để ở
- attic floor
- tầng dưới mái
- basement floor
- nền tầng hầm
- basement floor of silo
- tầng dưới xilô
- control room floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- first floor
- tầng gác
- floor height
- chiều cao tầng
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- floor of seam
- vách tầng khai thác
- floor slab
- bản sàn tầng hầm
- floor switch
- công tắc tầng
- floor to floor
- giữa các tầng
- ground floor
- sàn tầng một
- ground floor
- tầng một
- ground floor
- tầng trệt
- ground floor area
- diện tích tầng một
- ground floor box
- lô tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor plan
- mặt bằng tầng một
- intermediate floor
- sàn giữa các tầng
- lower floor
- tầng dưới
- lower floor construction
- kết cấu sàn tầng dưới
- mezzanine floor
- tầng sát mái
- mining floor
- tầng khai thác mỏ
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- pressurized floor
- sàn được tăng áp
- public floor
- tầng chung
- reserved floor area
- tầng ở dự trữ
- residential floor
- tầng ở
- scaffold floor
- tầng giàn giáo
- second floor
- tầng thứ hai
- sill floor timbering
- sự chống gỗ ở tầng đáy
- standard floor
- tầng điển hình
- water floor offtake
- tháp lấy nước cao tầng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Minimum, bottom, base, lowerlimit, lowest (level): Owing to inflation, the wage floor wasraised. Share prices went through the floor in todays trading.
Oxford
N. & v.
All the rooms etc. on thesame level of a building; a storey (lives on the ground floor;walked up to the sixth floor).
A (in a legislative assembly)the part of the house in which members sit and from which theyspeak. b the right to speak next in debate (gave him thefloor).
A shopwalker.floor plan a diagram of the rooms etc. on one storey of abuilding. floor-polish a manufactured substance used forpolishing floors. floor show an entertainment presented on thefloor (as opposed to the stage) of a nightclub etc.floor-walker US a shopwalker. from the floor (of a speech etc.)given by a member of the audience, not by those on the platformetc. take the floor 1 begin to dance on a dance-floor etc.
Tham khảo chung
- floor : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ