• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi hối hả===== =====Sự khoa tay múa chân===== ===Nội động từ=== =====Đi hối hả===== ::to flounce [[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Viền đường ren (vào váy phụ nữ)=====
    =====Viền đường ren (vào váy phụ nữ)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flouncing]]
     +
    *V-ed: [[ flounced]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    19:45, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi hối hả
    Sự khoa tay múa chân

    Nội động từ

    Đi hối hả
    to flounce out of the room
    đi hối hả ra khỏi buồng
    Khoa tay múa chân

    Danh từ

    Đường viền ren (ở váy phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Viền đường ren (vào váy phụ nữ)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Frill, furbelow, peplum, ruffle, ornament, valance,trimming: The dress has decorative flounces round the skirt.
    V.
    Fling, toss, bounce, twist, strut, toss, parade, march,storm, stamp, US sashay: She flounced out of the room in highdudgeon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X