• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá bơn===== =====Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)===== =====Sự đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Loạng choạng, thì thụp=====
    =====Loạng choạng, thì thụp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ floundering]]
     +
    *V-ed: [[ floundered]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    19:46, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn
    Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
    Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

    Nội động từ

    Lúng túng, nhầm lẫn
    Loạng choạng, thì thụp

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá bơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X