• Revision as of 07:02, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /fut/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .feet

    Chân, bàn chân (người, thú...)
    Bước chân, cách đi
    (quân sự) bộ binh
    horse, foot and artillery
    kỵ binh, bộ binh và pháo binh
    Chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối
    at the foot of a page
    ở cuối trang
    Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)
    Âm tiết ( (thơ ca))
    (thực vật học) gốc cánh (hoa)
    Cặn bã
    Đường thô

    Ngoại động từ

    Đặt chân lên
    Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)
    (thông tục) thanh toán (hoá đơn)
    (thông tục) cộng, cộng gộp

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Đi bộ
    Nhảy

    Cấu trúc từ

    at someone's feet
    ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
    Đang cầu cạnh ai
    to tie sb hand and foot
    tước đoạt sự tự do của ai
    the boot is on the other foot
    tình thế đã đảo ngược
    from head to foot
    từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
    to catch sb on the wrong foot
    tình cờ gặp ai
    to cut the ground under sb's feet
    làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
    to be (stand) on one's own feet
    đứng thẳng
    Lại khoẻ mạnh
    Có công ăn việc làm, tự lập
    to carry someone off his feet
    làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai
    to have a foot in the door
    bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi
    to have both feet on the ground
    khôn ngoan, biết người biết ta
    to have a foot in both camps
    quan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nào
    to have an itchy feet
    muốn được đi cho biết đó biết đây
    to let the grass grow under one's feet
    đợi nước tới chân mới nhảy
    to put one's best foot forward
    cố gắng hết sức mình
    to put one's feet up
    nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
    to put one's feet in it
    làm phiền ai
    to put a foot wrong
    mắc sai lầm, phạm lỗi
    to rush sb off his feet
    bắt làm việc đến kiệt sức
    to take the weight off one's feet
    ngồi xuống, an toạ
    ten feet tall
    toại nguyện, mãn nguyện
    to wait on sb hand and foot
    hầu hạ từng li từng tí
    to walk sb off his feet
    bắt phải đi đến mệt mới thôi
    to find (know) the length of someone's feet
    biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
    to have feet of clay
    chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững
    to have one foot in the grave
    gần đất xa trời
    to have (put, set) one's foot on the neck of somebody
    đè đầu cưỡi cổ ai
    to measure another's foot by one's own last
    suy bụng ta ra bụng người
    to put one's foot down

    Xem put

    to put one's foot in it

    Xem put

    to put (set) someone back on his feet
    phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai
    to set on foot

    Xem set

    with foot, at foot
    đã đẻ (ngựa cái)
    with one's feet foremost
    bị khiêng đi để chôn
    to pull the carpet from under sb's feet
    đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
    to foot it
    (thông tục) nhảy, nhảy múa
    Đi bộ
    Chạy
    to foot up
    lên tới, tới mức, tổng cộng tới
    the expenditure footed up to three thousand dongs
    tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    fút (30, 48cm)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn chân
    cleft foot
    tật xẻ bàn chân
    club-foot - talipes calcaneovalgus
    bàn chân gót vẹo vào
    fungus foot
    bệnh nấm bàn chân
    hand-foot-and mouth disesase
    bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ (0, 3048m)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    căn nguyên
    chân
    bird foot delta
    châu thổ hình chân chim
    cleft foot
    tật xẻ bàn chân
    club foot
    trục lăn chân đế
    club-foot
    bàn chân vẹo
    club-foot - talipes calcaneovalgus
    bàn chân gót vẹo vào
    foot brake
    phanh chân
    foot brake
    phanh đạp chân
    foot brake
    thắng chân
    foot brakes
    phanh chân
    foot change
    sự sang số bằng chân
    foot change lever
    cần số đạp chân
    foot control
    sự điều khiển bằng chân
    foot lathe
    máy tiện đạp chân
    foot lever
    đòn bẩy chân
    foot mounting
    sự lắp có chân
    foot of a perpendicular
    chân đường vuông góc
    foot of a perpendicular
    chân một đường vuông góc
    foot pedal for welding pressure adjudgment
    bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
    foot print
    dấu bàn chân
    foot pump
    bơm đạp chân
    foot screw
    vít chân
    foot screw
    vít chặn, vít đế
    foot slope
    chân dốc
    foot slope
    chân triền núi
    foot step
    bước chân (khoảng cách)
    foot switch
    cầu dao đạp chân
    foot treadle
    bàn đạp bằng chân
    foot tube
    bể rửa chân
    foot tube
    bồn rửa chân
    foot valve
    chân van
    foot valve
    van chân ống hút đứng
    foot valve
    van đạp chân
    foot valve
    van dưới chân
    foot valve
    van ở chân
    foot-pump
    bơm dùng chân
    fungus foot
    bệnh nấm bàn chân
    hand-foot-and mouth disesase
    bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
    heavy foot
    thẳng chân
    immersion foot
    nhúng chân
    lathe foot (footpiece)
    chân đế máy tiện
    Madura foot
    chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
    mast foot
    chân cột buồm
    mast foot rail
    tay vịn chân cột buồm
    neat's-foot oil
    dầu chân bò
    pedestal foot
    chân cọc dạng củ hành
    pedestal foot of cast-in-situ pile
    chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
    pile foot
    chân cọc
    reel foot
    bàn chân vẹo
    sheep foot roller
    ống cán chân cừu
    sheeps foot roller
    trục lăn chân đê
    spiked foot
    trục lăn chân đế
    take one's foot off the accelerator
    buông chân ga
    tamper foot
    trục lăn chân đế
    cuối trang
    running foot
    chú thích cuối trang
    khung gầm
    đế
    giá đỡ
    rễ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân
    cattle foot handling
    sự chế biến chân giò gia súc có sừng
    foot saw
    dao tách chân giò
    foot washing drum
    tang rửa chân (gia súc)
    foot-gear
    đồ mang ở chân
    goose foot cake
    bánh rán (chân ngỗng)

    Nguồn khác

    • foot : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower or lowest part of anything, e.g. a mountain, apage, stairs, etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.
    The base, oftenprojecting, of anything extending vertically.
    A step, pace,or tread; a manner of walking (fleet of foot).
    (pl. feet orfoot) a unit of linear measure equal to 12 inches (30.48 cm).
    Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.
    Brit.hist. infantry (a regiment of foot).
    Zool. the locomotive oradhesive organ of invertebrates.
    Bot. the part by which apetal is attached.
    A device on a sewing-machine for holdingthe material steady as it is sewn.
    (pl. foots) a dregs; oilrefuse. b coarse sugar.
    V.tr.
    (usu. as foot it) atraverse (esp. a long distance) by foot. b dance.
    Pay (abill, esp. one considered large).
    Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.
    Footed adj. (also incomb.). footless adj. [OE fot f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X