-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====(như) forfeiture==========(như) forfeiture=====- ===Tính từ===+ ===Tính từ=========Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)==========Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)=====::[[his]] [[money]] [[was]] [[forfeit]]::[[his]] [[money]] [[was]] [[forfeit]]::nó bị mất một số tiền::nó bị mất một số tiền+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===05:41, ngày 11 tháng 4 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cost , damages , fine , loss , mulct , penalty , relinquishment , amercement , confiscation , forfeiture , philopena
verb
- abandon , be deprived of , be stripped of , drop , give over , lose , relinquish , renounce , sacrifice , surrender , amerce , confiscate , default , fine , forego , loss , penalty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ